Xem hướng mộ – Kích thước Lỗ Ban – Ngày đẹp (chi tiết tại Mộ đá Ninh Bình)

Nhập năm sinh & giới tính rồi bấm "Xem kết quả" để nhận hướng mộ, kích thước, ngày đẹp gợi ý và mẫu mộ phù hợp.
Lưu ý: Chức năng xem hướng mộ/kích thước huyệt mộ này đưa ra gợi ý dựa trên quy tắc phong thủy phổ thông (Bát Trạch & thước Lỗ Ban). Để chọn ngày chính xác theo âm lịch và kiểm tra mạch đất, bạn nên dùng lịch âm chính thức hoặc tham vấn thầy phong thủy.

Tra cứu kích thước đẹp xây mộ/sửa mộ

Chọn chiều rộng, chiều dài, chiều cao của huyệt mộ, mộ đá, hay phần mộ cần xây so sánh với bảng kích thước dưới đây để lấy kích thước đẹp. Sau đó liên hệ với Mộ đá Ninh Bình để được tư vấn, báo giá mộ đá theo kích thước đã chọn! Cảm ơn quý khách rất nhiều – hãy GỌI NGAY 0966.25.66.26 (chuyên gia Vũ Dương).

Tra cứu thước Lỗ Ban âm phần (38.8cm)

📘 Ghi chú cách tính thước Lỗ Ban âm phần (38,8 cm)
  • 1 chu kỳ = 38,8 cm
  • 1 cung = 4,85 cm
Các mốc cung chuẩn (bản gốc Lỗ Ban cổ)
Cung Khoảng (cm)
Đinh0.1 – 4.85
Hại4.86 – 9.70
Vượng9.71 – 14.55
Khổ14.56 – 19.40
Nghĩa19.41 – 24.25
Quan24.26 – 29.10
Thất29.11 – 33.95
Hưng33.96 – 38.80

🏷️ Lưu ý: Một số website hiện nay sử dụng cách tính dịch biên cung để phù hợp thực tế xây dựng, do đó kết quả có thể khác so với bảng chuẩn theo sách Lỗ Ban cổ. 📘 Ví dụ: Cách tính cung số của 133cm là: 133 mod 38.8 = 16.6, 👉 16.6 ∈ [14.56 – 19.40] → CUNG KHỔ.

Bảng kích thước đẹp (50–500cm)

KhoảngKích thước đẹp (cm)
50 – 100 cm50 51 52 53 59 60 61 62 63 64 65 66 67 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 88 89 90 91 92 97 98 99 100
100 – 200 cm100 101 102 103 104 105 106 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 127 128 129 130 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 165 166 167 168 169 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 190 191 192 193 194 195 196 197 198
200 – 300 cm204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 243 244 245 246 247 253 254 255 256 257 258 259 260 261 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 282 283 284 285 286 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
300 – 400 cm300 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 321 322 323 324 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 359 360 361 362 363 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 384 385 386 387 388 389 390 391 392 398 399 400
400 – 500 cm400 401 402 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 437 438 439 440 441 447 448 449 450 451 452 453 454 455 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 476 477 478 479 480 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 500

Tại sao phải xem hướng mộ, hướng huyệt mộ tốt, chuẩn phong thủy

Việc xem hướng mộ, hướng huyệt mộ tốt – chuẩn phong thủy là yếu tố rất quan trọng trong văn hóa tâm linh và phong thủy Á Đông, đặc biệt khi xây mộ phần, lăng mộ đá, cải táng – an táng. Dưới đây là những lý do cốt lõi vì sao bắt buộc phải xem hướng mộ:


1️⃣ Hướng mộ quyết định việc đón – thoát khí

Trong phong thủy âm trạch:

  • Khí tốt (sinh khí) giúp mộ phần yên ổn, tụ phúc

  • Khí xấu (tà khí, sát khí) gây tán khí, động mộ

👉 Hướng mộ đúng sẽ:

✔ Đón được sinh khí

✔ Tránh gió độc, thủy xung

✔ Giữ khí lâu bền cho phần mộ

“Khí tụ thì phúc sinh – khí tán thì phúc suy”


2️⃣ Ảnh hưởng trực tiếp đến con cháu, hậu duệ

Theo phong thủy truyền thống:

  • Mộ tổ yên → con cháu hưng thịnh

  • Mộ phạm hướng xấu → gia đạo trắc trở

Hướng mộ xấu có thể gây:

❌ Gia đình bất hòa

❌ Làm ăn khó khăn

❌ Con cháu suy yếu, học hành trắc trở

Ngược lại, hướng mộ hợp mệnh – hợp tuổi sẽ:

✔ Tăng phúc khí

✔ Giúp con cháu gặp quý nhân

✔ Gia đạo bình an, phát triển bền lâu


3️⃣ Tránh các hướng đại kỵ trong âm trạch

Xem hướng mộ giúp tránh tuyệt đối các thế xấu như:

❌ Hướng gió lùa mạnh (tán khí)

❌ Hướng thủy đâm thẳng vào mộ

❌ Hướng đối diện đường đi, lối thoát nước

❌ Hướng phạm Hoàng Tuyền – Tuyệt Mệnh – Ngũ Quỷ

👉 Những hướng này dễ làm động mộ, tán phúc


4️⃣ Hướng mộ phải hợp tuổi – hợp mệnh người mất

Không phải hướng đẹp là dùng chung cho tất cả:

  • Mỗi người có cung mệnh khác nhau

  • Mỗi năm an táng có thiên can – địa chi riêng

Xem hướng mộ chuẩn sẽ:

✔ Chọn hướng sinh khí cho người đã khuất

✔ Tránh hướng xung tuổi – xung mệnh

✔ Giúp linh hồn yên vị, mộ phần bền lâu


5️⃣ Tạo sự an tâm về tâm linh – đạo hiếu

Xem hướng mộ không chỉ là phong thủy mà còn là:

🌿 Sự chu toàn của con cháu

🙏 Thể hiện đạo hiếu, kính tổ tiên

🕊 Mang lại sự an tâm lâu dài cho gia đình

Khi mộ phần được đặt đúng hướng – đúng huyệt:

✔ Gia đình yên tâm thờ cúng

✔ Hạn chế phải cải táng về sau

✔ Giữ phúc đức nhiều đời


6️⃣ Hướng mộ gắn liền với long mạch – huyệt kết

Trong âm trạch:

  • Hướng mộ phải đi cùng thế đất

  • Không thể tách rời long – huyệt – sa – thủy – hướng

Xem hướng giúp:

✔ Huyệt mộ “kết” tốt

✔ Giữ long mạch không bị đứt

✔ Mộ phần trường tồn hàng trăm năm


🔔 KẾT LUẬN cần phải xem hướng mộ, hướng huyệt mộ

Xem hướng mộ, hướng huyệt mộ chuẩn phong thủy là việc không thể bỏ qua, bởi nó:

✅ Ảnh hưởng trực tiếp đến phúc – họa của con cháu

✅ Giúp người đã khuất yên vị, mộ phần bền vững

✅ Tránh đại kỵ, giảm rủi ro tâm linh

✅ Thể hiện đạo hiếu, giữ phúc lâu dài cho gia tộc

Tại sao phải xem tuổi xây mộ, sửa mộ

Việc xem tuổi xây mộ, sửa mộ là một bước rất quan trọng trong phong thủy âm trạch, không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự bình an – phúc lộc của con cháu. Dưới đây là những lý do vì sao bắt buộc phải xem tuổi trước khi xây hoặc sửa mộ:


1️⃣ Tránh phạm đại kỵ âm trạch

Xây mộ, sửa mộ là việc động đến phần âm, nếu chọn tuổi – năm không hợp rất dễ phạm:

Tam Tai

Kim Lâu

Hoang Ốc

Thái Tuế – Trực Thái Tuế

👉 Phạm các hạn này dễ dẫn đến:

  • Gia đạo bất an

  • Làm ăn trắc trở

  • Con cháu ốm đau, suy vận


2️⃣ Mỗi tuổi có năm hợp – năm xung

Không phải năm nào cũng xây mộ được:

  • Có năm hợp tuổi → làm việc hanh thông

  • Có năm xung tuổi → dễ sinh sự cố, động mộ

Xem tuổi giúp:

✔ Chọn đúng năm cát lợi

✔ Tránh năm xung khắc

✔ Hạn chế rủi ro tâm linh về sau


3️⃣ Ảnh hưởng trực tiếp đến vận khí con cháu

Theo quan niệm phong thủy:

Âm yên thì dương thịnh – âm động thì dương suy

Nếu xây/sửa mộ đúng tuổi – đúng thời điểm:

✔ Gia đạo bình an

✔ Con cháu học hành, làm ăn thuận lợi

✔ Gia tộc hưng vượng lâu dài

Ngược lại, làm khi tuổi xấu có thể khiến:

❌ Gia đình lục đục

❌ Công việc trì trệ

❌ Hao tài, tổn phúc


4️⃣ Giúp người đã khuất yên vị – tụ phúc

Xem tuổi không chỉ vì người sống mà còn vì:

  • Chọn thời điểm người mất được an vị

  • Tránh làm mộ khi âm phần chưa thuận

👉 Xây/sửa mộ đúng tuổi giúp:

✔ Linh phần yên ổn

✔ Mộ phần bền vững lâu dài

✔ Tránh phải sửa chữa, cải táng nhiều lần


5️⃣ Xác định ai là người đứng tuổi làm mộ

Trong gia đình không phải ai cũng đứng ra làm mộ được:

  • Thường chọn con trai trưởng

  • Hoặc người hợp tuổi, có phúc khí

Xem tuổi giúp:

✔ Chọn người đại diện hợp tuổi

✔ Tránh để người phạm hạn đứng lễ

✔ Việc xây mộ diễn ra suôn sẻ, thuận lợi


6️⃣ Kết hợp xem tuổi với ngày – giờ – hướng mộ

Xem tuổi xây mộ không tách rời các yếu tố:

📅 Ngày tốt – giờ đẹp

🧭 Hướng mộ hợp mệnh

🪦 Thế đất – huyệt mộ

👉 Khi các yếu tố đồng bộ:

✔ Phong thủy đạt cát khí cao nhất

✔ Giữ phúc bền lâu cho nhiều đời


🔔 KẾT LUẬN xem tuổi xây mộ/sửa mộ

Xem tuổi xây mộ, sửa mộ là việc không thể bỏ qua, bởi:

✅ Tránh đại kỵ phong thủy âm trạch

✅ Giảm rủi ro tâm linh – vận hạn

✅ Giúp mộ phần yên ổn, lâu bền

✅ Mang lại phúc khí cho con cháu

Lưu ý xem ngày tốt, giờ tốt xây mộ/sửa mộ

Khi xem ngày tốt – giờ tốt để xây mộ hoặc sửa mộ, cần đặc biệt cẩn trọng vì đây là việc động phần âm, ảnh hưởng lâu dài đến phúc khí gia tộc. Dưới đây là những lưu ý quan trọng, chuẩn phong thủy âm trạch mà gia đình nhất định không nên bỏ qua:


1️⃣ Chọn ngày tốt theo âm lịch (không chỉ xem ngày dương)

Phong thủy âm trạch lấy âm lịch làm gốc:

  • Ưu tiên ngày Hoàng đạo

  • Tránh ngày Hắc đạo

  • Tránh ngày Sát chủ, Thọ tử, Trùng tang, Trùng phục

👉 Tuyệt đối không chọn ngày theo cảm tính hoặc tiện thời gian


2️⃣ Ngày phải hợp tuổi người đứng lễ

Không xem theo tuổi người mất mà chủ yếu xem:

  • Tuổi người đứng ra xây mộ/sửa mộ

  • Thường là con trai trưởng hoặc người đại diện trong họ

Ngày tốt cần:

✔ Không xung thiên can – địa chi

✔ Không phạm Tam Tai – Kim Lâu – Hoang Ốc

✔ Không phạm Thái Tuế của tuổi đứng lễ


3️⃣ Tránh các ngày đại kỵ trong âm trạch

Dù là ngày hoàng đạo nhưng vẫn không dùng nếu phạm:

Ngày Dương Công kỵ nhật

Ngày Nguyệt kỵ (mùng 5 – 14 – 23)

Ngày Không Vong

Ngày có sao xấu chiếu âm phần


4️⃣ Giờ làm lễ phải là giờ Hoàng đạo

Trong ngày tốt vẫn phải chọn giờ đẹp:

  • Giờ hợp tuổi người đứng lễ

  • Giờ không xung với hướng mộ

Thường ưu tiên:

✔ Giờ Tốc hỷ

✔ Giờ Đại an

✔ Giờ Tiểu cát

⛔ Tránh giờ Không vong – Lưu liên


5️⃣ Thời điểm làm lễ trong ngày

Khi xây hoặc sửa mộ:

  • Nên làm lễ động thổ – động mộ vào buổi sáng

  • Tránh làm lễ quá muộn hoặc chiều tối

👉 Buổi sáng tượng trưng:

✔ Khai khí mới

✔ Dễ tụ sinh khí

✔ Giảm âm khí nặng


6️⃣ Kết hợp ngày – giờ – hướng mộ

Xem ngày tốt không thể tách rời:

🧭 Hướng mộ/hướng huyệt

📅 Ngày làm lễ

Giờ động thổ

Nếu:

  • Ngày đẹp nhưng giờ xấu → không dùng

  • Giờ đẹp nhưng xung hướng mộ → phải đổi giờ

👉 Cần đồng bộ cả 3 yếu tố để đạt cát khí cao nhất.


7️⃣ Trường hợp tuổi không đẹp → mượn tuổi

Nếu tuổi người đứng lễ không hợp năm:

  • Có thể mượn tuổi người thân

  • Người được mượn tuổi phải:

✔ Tuổi đẹp trong năm

✔ Gia đạo yên ổn

✔ Không có tang trong năm

👉 Đây là cách rất phổ biến và hợp phong tục


8️⃣ Chuẩn bị lễ nghi đầy đủ, thành tâm

Dù ngày – giờ đẹp đến đâu, nếu:

  • Làm lễ qua loa

  • Thiếu bài khấn

  • Không thành tâm

👉 Cát khí cũng giảm đi rất nhiều


🔔 KẾT LUẬN Xem ngày giờ tốt xây mộ/sửa mộ

Khi xem ngày tốt – giờ tốt xây mộ, sửa mộ, cần nhớ:

✅ Lấy âm lịch làm chuẩn

✅ Hợp tuổi người đứng lễ

✅ Tránh ngày đại kỵ âm trạch

✅ Chọn giờ hoàng đạo, làm lễ buổi sáng

✅ Đồng bộ ngày – giờ – hướng mộ

Shop
0 Cart